Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | JCC |
Chứng nhận: | Oeko-tex Certificate, ISO, ZDHC |
Số mô hình: | JCC-PES F901, F908, F907 |
Tài liệu: | Copolyester Hot melt film a...ve.pdf |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Copolyester PES |
Màu sắc | Trong mờ |
Nhiệt độ nóng chảy | 90-120 ℃ |
Ứng dụng | Phim chuyển nhiệt |
Phân loại | Keo nóng chảy |
Khả năng chịu giặt | 40℃ |
Khoảng độ dày | 30um - 100um |
Phương pháp bảo quản | Bảo quản trong môi trường mát, tối, khô ráo |
Là lớp keo dính cốt lõi trong phim chuyển nhiệt vinyl và phim chuyển nhiệt, màng keo nóng chảy Copolyester (PES) cung cấp khả năng chịu giặt tuyệt vời, khả năng chịu giặt khô, độ bám dính mạnh mẽ và hiệu suất thân thiện với môi trường. Nó đã trở thành một lựa chọn chủ đạo trong ngành chuyển nhiệt. Với việc lựa chọn vật liệu và kiểm soát quy trình phù hợp, màng keo PES cải thiện đáng kể chất lượng và độ bền của các sản phẩm chuyển nhiệt, cung cấp các giải pháp liên kết đáng tin cậy cho quần áo, giày dép, túi xách và hơn thế nữa.Phương pháp ứng dụng1. Cán trong sản xuất HTV / PhimTrong quá trình sản xuất, màng keo PES được cán với PVC, PU, PET hoặc các lớp phản quang/màu để tạo thành phim chuyển nhiệt có lớp keo dính.Quá trình này thường được thực hiện bằng thiết bị cán hoặc tráng, đảm bảo phân bố keo đồng đều và hiệu suất liên kết nhất quán.
Đáp: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. Thời hạn sử dụng thường là 12-24 tháng khi được bảo quản đúng cách.